Từ điển Thiều Chửu
枸 - cẩu/củ
① Cây cẩu kỉ, quả dùng làm thuốc. ||② Cây gỗ dựng đứng. ||③ Một âm là củ. Tên cây.

Từ điển Trần Văn Chánh
枸 - câu
【枸橘】câu quất [goujú] Như 枳 [zhê]. Xem 枸 [gôu], [jư].

Từ điển Trần Văn Chánh
枸 - cẩu
① Cây gỗ dựng đứng; ② 【枸杞】cẩu kỉ [gôuqê] (dược) Cây cẩu kỉ (quả dùng làm thuốc). Xem 枸 [gou], [jư].

Từ điển Trần Văn Chánh
枸 - củ
【枸櫞】củ duyên [jưyuán] (thực) Cây chấp. Cg. 香櫞 [xiangyuán]. Xem 枸 [gou], [gôu].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
枸 - cẩu
Xem Cẩu kỉ 枸杞.


枸杞 - cẩu kỉ ||